STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Fluminense FC U17 | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Fluminense RJ | Watford | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Watford | Brighton Hove Albion | 34M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 30-08-2025 11:30 | Chelsea | ![]() ![]() | Fulham | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 22-08-2025 19:00 | West Ham United | ![]() ![]() | Chelsea | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 17-08-2025 13:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 10-08-2025 14:00 | Chelsea | ![]() ![]() | AC Milan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 13-07-2025 19:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 08-07-2025 19:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Chelsea | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 05-07-2025 01:00 | Palmeiras | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-04-2025 14:00 | Brentford | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Ngoại Hạng Anh | 12-04-2025 14:00 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Leicester City | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-04-2025 14:00 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup winner | 1 | 25 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |