| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | USM Alger U21 | USM Alger | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | USM Alger | RC Relizane | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | RC Relizane | USM Alger | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2016 | USM Alger | JS Saoura | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | JS Saoura | USM Alger | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | USM Alger | JS Saoura | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | JS Saoura | MC Alger | 0.18M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-10-2021 | MC Alger | CR Belouizdad | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2023 | CR Belouizdad | Hajer | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2024 | Hajer | ASO Chlef | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2025 | ASO Chlef | MC Oran | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu