
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Septemvri Sofia U19 | Septemvri Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Septemvri Sofia | Vitosha Bistritsa | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Vitosha Bistritsa | Oborishte | - | Cho thuê |
| 31-05-2017 | Oborishte | Vitosha Bistritsa | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2020 | Vitosha Bistritsa | Arda | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2023 | Arda | Khimki | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Khimki | Arda | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Arda | Khimki | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-08-2024 | Khimki | Arda | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Arda | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 17:30 | Arda | Kauno Zalgiris | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:00 | Kauno Zalgiris | Arda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 04-03-2024 13:00 | Arda | Pirin Blagoevgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bulgaria | 28-02-2024 15:30 | CSKA Sofia | Arda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 21 |