
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-08-2009 | CA Atenas U19 | CA Atenas de San Carlos | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2010 | CA Atenas de San Carlos | AA Durazno FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2010 | AA Durazno FC | CA Atenas de San Carlos | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2013 | CA Atenas de San Carlos | Centro Atletico Fenix | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 13-09-2015 | Centro Atletico Fenix | Rampla Juniors FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2016 | Rampla Juniors FC | Boyaca Chico | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2017 | Boyaca Chico | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 18-02-2017 | Free agent | Rentistas | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | Rentistas | Alianza San Salvador | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu