STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2015 | Yokohama F Marinos U18 | Hosei University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Hosei University | FC Gifu | - | Ký hợp đồng |
15-01-2021 | FC Gifu | Vegalta Sendai | - | Ký hợp đồng |
03-03-2022 | Vegalta Sendai | Reinmeer Aomori FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Reinmeer Aomori FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-10-2025 10:00 | Zweigen Kanazawa FC | ![]() ![]() | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-10-2025 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | ![]() ![]() | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-09-2025 09:00 | Zweigen Kanazawa FC | ![]() ![]() | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-09-2025 09:00 | FC Ryukyu Okinawa | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 07-09-2025 09:00 | Zweigen Kanazawa FC | ![]() ![]() | FC Osaka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 30-08-2025 10:00 | Zweigen Kanazawa FC | ![]() ![]() | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-08-2025 09:00 | Tochigi City | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Zweigen Kanazawa FC | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-07-2025 09:00 | Nara Club | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-06-2025 09:00 | Zweigen Kanazawa FC | ![]() ![]() | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu