STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-04-2025 13:00 | Marumo Gallants FC | ![]() ![]() | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-03-2025 13:30 | Lamontville Golden Arrows | ![]() ![]() | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 06-03-2024 17:30 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-09-2023 17:30 | Royal AM | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-08-2023 17:30 | Royal AM | ![]() ![]() | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 08-08-2023 17:30 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn CAF | 11-07-2023 16:00 | South Africa | ![]() ![]() | Eswatini | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn CAF | 05-07-2023 16:00 | South Africa | ![]() ![]() | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 03-05-2023 13:00 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu