
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2011 | US Chantilly Jugend | FC Paris Saint-Germain Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Paris Saint-Germain Youth | Everton FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Everton FC Youth | Angers SCO U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Angers SCO U19 | Angers SCO | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Angers SCO | Real Sociedad | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-01-2024 | Real Sociedad | OGC Nice | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 30-11-2025 16:15 | Lorient | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | FC Porto | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 21-11-2025 19:45 | OGC Nice | Marseille | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 09-11-2025 16:15 | Metz | OGC Nice | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | OGC Nice | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | RC Celta | OGC Nice | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 18-10-2025 15:00 | OGC Nice | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 05-10-2025 15:15 | AS Monaco | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | Fenerbahce | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 28-09-2025 13:00 | OGC Nice | Paris FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |