STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | SK Dnipro-1 U19 | SK Dnipro-1 II | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | SK Dnipro-1 II | Dnipro-1(2017-2024) | - | Ký hợp đồng |
13-07-2022 | Dnipro-1(2017-2024) | Brentford FC B | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Brentford FC B | Brentford | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 20-10-2025 19:00 | West Ham United | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Ukraine | ![]() ![]() | Azerbaijan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-10-2025 15:30 | Brentford | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 27-09-2025 11:30 | Brentford | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 20-09-2025 19:00 | Fulham | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 16-09-2025 19:00 | Brentford | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 13-09-2025 19:00 | Brentford | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 16:00 | Azerbaijan | ![]() ![]() | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Ukraine | ![]() ![]() | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-08-2025 14:00 | Sunderland | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu