







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Free player | Smedby AIS | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2014 | Smedby AIS | Lindö FF | - | Ký hợp đồng | 
| 29-03-2016 | Lindö FF | IK Sleipner | - | Ký hợp đồng | 
| 28-01-2018 | IK Sleipner | IF Sylvia | - | Ký hợp đồng | 
| 08-02-2022 | IF Sylvia | IFK Varnamo | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2024 | IFK Varnamo | Free player | - | Giải phóng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-10-2024 14:30 | Malmo FF |   | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 22-09-2024 12:00 | IFK Varnamo |   | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-09-2024 14:30 | Kalmar |   | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 31-08-2024 13:00 | IFK Varnamo |   | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 25-08-2024 14:30 | Hacken |   | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 17-08-2024 13:00 | IFK Varnamo |   | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-08-2024 15:30 | IFK Goteborg |   | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 04-08-2024 12:00 | IFK Varnamo |   | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-07-2024 13:00 | IFK Varnamo |   | Hacken | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 14-07-2024 12:00 | Djurgardens |   | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu