
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-02-2013 | MKE Ankaragücü Youth | Hacettepe Spor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2014 | Hacettepe Spor Youth | MKE Ankaragücü Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | MKE Ankaragücü Youth | Ankaragucu U19 | - | Ký hợp đồng |
| 27-09-2016 | Ankaragucu U19 | Kardemir Karabükspor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2017 | Kardemir Karabükspor Youth | Ankaragucu U21 | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2018 | Ankaragucu U21 | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2020 | Ankaragucu | Mamak BA | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | Mamak BA | Ankaragucu | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Ankaragucu | Yozgatspor 1959 FK | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Yozgatspor 1959 FK | Ankaragucu | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-09-2021 | Ankaragucu | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2022 | Etimesgut Belediye Spor | Elazigspor | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2024 | Elazigspor | Orduspor 1967 SK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 3rd league | 1 | 23/24 |