
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Legia Warsaw Youth | Legia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Legia Warsaw U19 | Victoria Sulejowek | - | Cho thuê |
| 31-01-2019 | Legia Warszawa (Youth) | Victoria Sulejowek | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Victoria Sulejowek | Legia Warszawa (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2019 | Victoria Sulejowek | Legia Warsaw U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2020 | Legia Warszawa B | Zaglebie Sosnowiec | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Zaglebie Sosnowiec | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2021 | Legia Warszawa B | Znicz Pruszkow | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Znicz Pruszkow | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2021 | Legia Warszawa B | Radomiak Radom | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Radomiak Radom | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2022 | Legia Warszawa B | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2022 | Legia Warszawa | Znicz Pruszkow | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2022 | Znicz Pruszkow | Miedz Legnica | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Znicz Pruszkow | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish champion | 1 | 19/20 |