
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | FC Pyunik Erewan Jugend | FC Pyunik Erewan U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Pyunik Erewan U18 | Pyunik B | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2019 | Pyunik B | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2021 | FC Pyunik | BKMA | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | BKMA | FC Pyunik | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | FC Pyunik | FC Artsakh | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FC Artsakh | FC Pyunik | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-02-2024 | FC Pyunik | BKMA | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | BKMA | FC Pyunik | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2024 | FC Pyunik | FC Van | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 2 | 23/24 21/22 |