
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2022 | Emmanuel Amunike Academy | Egnatia | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2023 | Egnatia | Debreceni VSC | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Debreceni VSC | Egnatia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Egnatia | Debreceni VSC | 0.045M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-08-2024 | Debreceni VSC | RC Lens | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 04-05-2025 15:15 | Lyon | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 11-04-2025 18:45 | RC Lens | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 06-04-2025 13:00 | RC Lens | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 08-03-2025 20:05 | Marseille | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 08-02-2025 16:00 | OGC Nice | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 31-01-2025 19:45 | Montpellier Hérault SC | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 18-01-2025 16:00 | RC Lens | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 12-01-2025 14:00 | Havre Athletic Club | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 05-01-2025 14:00 | RC Lens | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 14-12-2024 18:00 | AJ Auxerre | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Albanian Cup winner | 1 | 22/23 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |