STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | AS Trencin U19 | Trencin | - | Ký hợp đồng |
27-08-2014 | Trencin | AFC Nove Mesto nad Vahom | - | Cho thuê |
29-06-2015 | AFC Nove Mesto nad Vahom | Trencin | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Trencin | MFK Skalica | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | MFK Skalica | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | Brno | - | Ký hợp đồng |
20-07-2022 | Brno | Sport Podbrezova | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Sport Podbrezova | Trencin | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30-08-2025 16:00 | KFC Komarno | ![]() ![]() | MFK Skalica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 23-08-2025 16:00 | MFK Skalica | ![]() ![]() | Tatran Presov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 16-08-2025 16:00 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | MFK Skalica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 12-08-2025 16:00 | MFK Ruzomberok | ![]() ![]() | MFK Skalica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-08-2025 16:00 | MFK Skalica | ![]() ![]() | Sport Podbrezova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-07-2025 15:00 | MFK Skalica | ![]() ![]() | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20-05-2025 18:00 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | ![]() ![]() | Trencin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 17-05-2025 15:00 | Trencin | ![]() ![]() | MFK Skalica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 03-05-2025 16:00 | KFC Komarno | ![]() ![]() | Trencin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25-04-2025 16:00 | Trencin | ![]() ![]() | Dukla Banska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Czech 2nd Division Champion | 1 | 21/22 |
Slovak champion | 1 | 14/15 |