STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Vojvodina U15 | Vojvodina U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Vojvodina U17 | Vojvodina U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Vojvodina U19 | FK Becej 1918 | - | Cho thuê |
30-12-2021 | FK Becej 1918 | Vojvodina U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2022 | Vojvodina U19 | FK Kabel Novi Sad | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FK Kabel Novi Sad | Vojvodina U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Vojvodina U19 | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
07-01-2023 | Vojvodina Novi Sad | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 16:00 | FC Noah | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 19:00 | Egnatia | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 29-07-2025 18:30 | Inter Club Escaldes | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 23-07-2025 18:00 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | Inter Club Escaldes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 15-07-2025 15:00 | FC Kairat Almaty | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Israel U21 | ![]() ![]() | Bulgaria U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 11-10-2024 16:00 | Germany U21 | ![]() ![]() | Bulgaria U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-09-2024 16:00 | Bulgaria U21 | ![]() ![]() | Poland U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 26-03-2024 14:00 | Poland U21 | ![]() ![]() | Bulgaria U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 09-12-2023 13:00 | Cherno More Varna | ![]() ![]() | Slavia Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu