
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-03-2020 | CR Flamengo (RJ) U20 | Fortaleza | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2021 | Fortaleza | Botafogo RJ | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Botafogo RJ | Fortaleza | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-02-2022 | Fortaleza | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Fortaleza | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2023 | Fortaleza | Botafogo SP | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Botafogo SP | Fortaleza | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Fortaleza | Goiás EC | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2025 | Goiás EC | Criciuma | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-10-2025 21:30 | Criciuma | America MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 03-10-2025 00:30 | Vila Nova | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-09-2025 22:00 | Coritiba PR | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 21-09-2025 19:00 | Criciuma | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-09-2025 22:00 | Volta Redonda | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-08-2025 00:35 | Remo Belem (PA) | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 11-08-2025 22:00 | Criciuma | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-08-2025 00:30 | Operario Ferroviario PR | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-07-2025 22:00 | Atletico Clube Goianiense | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-07-2025 22:30 | Goiás EC | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Carioca | 1 | 19/20 |
| Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 18 |