STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Đức | 18-10-2025 10:00 | Nurnberg Women | ![]() ![]() | SC Freiburg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 13-10-2025 16:00 | Carl Zeiss Jena Women | ![]() ![]() | Nurnberg Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 24-09-2025 17:00 | Hoffenheim Women | ![]() ![]() | Nurnberg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 21-09-2025 14:00 | Nurnberg Women | ![]() ![]() | Bayer Leverkusen Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 13-09-2025 10:00 | Nurnberg Women | ![]() ![]() | Werder Bremen Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 12-07-2025 19:00 | Poland Women | ![]() ![]() | Denmark Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 08-07-2025 19:00 | Poland Women | ![]() ![]() | Sweden Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 04-07-2025 19:00 | Germany Women | ![]() ![]() | Poland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 13:30 | Bosnia and Herzegovina Women | ![]() ![]() | Poland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 16:00 | Poland Women | ![]() ![]() | Bosnia and Herzegovina Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu