
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Ansan Boogok Middle School | Yongin Taesung FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Yongin Taesung FC U18 | Zweigen Kanazawa FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Zweigen Kanazawa FC | Yewon Arts University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Yewon Arts University | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Seongnam FC | Chungju Hummel (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Chungju Hummel (-2016) | Daegu Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2019 | Daegu Football Club | Jeju SK FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2023 | Jeju SK FC | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Jeonbuk Hyundai Motors | Daegu Football Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K1 Hàn Quốc | 16-08-2025 10:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 27-07-2025 10:00 | Daegu Football Club | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 22-07-2025 10:30 | FC Anyang | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 18-07-2025 10:30 | Daegu Football Club | Gimcheon Sangmu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 12-07-2025 10:00 | Ulsan HD FC | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 21-06-2025 10:00 | Gangwon Football Club | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 17-06-2025 10:30 | Daegu Football Club | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 20-04-2025 07:30 | Jeonbuk Hyundai Motors | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 13-04-2025 07:30 | Daegu Football Club | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 09-04-2025 10:30 | Gwangju Football Club | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| South Korean Cup runner-up | 1 | 22/23 |
| Korean K League 2 Champion | 1 | 19/20 |
| South Korean Cup Winner | 1 | 17/18 |