
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Fluminense U20 | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2010 | Fluminense RJ | Brasiliense FC (DF) | - | Cho thuê |
| 31-07-2010 | Brasiliense FC (DF) | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Fluminense RJ | Changchun Yatai FC | - | Cho thuê |
| 30-11-2011 | Changchun Yatai FC | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Fluminense RJ | Nautico Capibaribe PE | - | Cho thuê |
| 30-04-2012 | Nautico Capibaribe PE | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-06-2012 | Fluminense RJ | Shaanxi Wuzhou | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Shaanxi Wuzhou | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-02-2014 | Fluminense RJ | Shaoxing Keqiao Yuejia(1994-2022) | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Shaoxing Keqiao Yuejia(1994-2022) | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2015 | Fluminense RJ | Inner Mongolia Zhongyou(2011-2021) | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Inner Mongolia Zhongyou(2011-2021) | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Fluminense RJ | Inner Mongolia Zhongyou(2011-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2019 | Inner Mongolia Zhongyou(2011-2021) | Meizhou Hakka FC | Free | Ký hợp đồng |
| 21-10-2020 | Meizhou Hakka FC | Shenzhen Peng City FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Shenzhen Peng City FC | Meizhou Hakka FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | Meizhou Hakka FC | Free player | - | Giải phóng |
| 31-10-2021 | Free player | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
| 07-10-2022 | Abahani Limited Dhaka | Bashundhara Kings | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2024 | Bashundhara Kings | Forca Kochi FC | - | Ký hợp đồng |
| 24-12-2024 | Forca Kochi FC | Odisha FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải thách Liên đoàn | 31-10-2025 16:00 | Al Kuwait SC | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 28-10-2025 13:00 | Bashundhara Kings | Al Ansar SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 25-10-2025 13:00 | Al Seeb SC | Bashundhara Kings | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-10-2025 11:30 | Bashundhara Kings | Fortis FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 05-03-2025 14:00 | Jamshedpur FC | Odisha FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 28-02-2025 14:00 | Odisha FC | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 23-02-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 14-02-2025 14:00 | Odisha FC | Hyderabad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 06-02-2025 14:00 | FC Goa | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 03-02-2025 14:00 | Odisha FC | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bengali Champion | 2 | 23/24 22/23 |
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
| Top scorer | 1 | 22/23 |