STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13-07-2018 | Hampton Richmond Borough | Woking | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Woking | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 25-08-2025 14:00 | Boston United | ![]() ![]() | Wealdstone FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 23-08-2025 16:30 | Wealdstone FC | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 19-08-2025 18:45 | Woking | ![]() ![]() | Wealdstone FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 09-08-2025 14:00 | Wealdstone FC | ![]() ![]() | Truro City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 05-05-2025 14:00 | Wealdstone FC | ![]() ![]() | Halifax Town | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 26-04-2025 16:30 | Southend United | ![]() ![]() | Wealdstone FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 21-04-2025 14:00 | Wealdstone FC | ![]() ![]() | Maidenhead United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-04-2025 14:00 | Boston United | ![]() ![]() | Wealdstone FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 12-04-2025 11:30 | Barnet | ![]() ![]() | Wealdstone FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 05-04-2025 14:00 | Wealdstone FC | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu