
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Habitpharm Javor | FK Rudar Kostolac | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | FK Rudar Kostolac | Habitpharm Javor | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2017 | Habitpharm Javor | FK Atyrau | 0.047M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-01-2018 | FK Atyrau | FC OKMK Olmaliq | 0.07M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2018 | FC OKMK Olmaliq | Lokomotiv Tashkent | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2020 | Lokomotiv Tashkent | FC OKMK Olmaliq | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FC OKMK Olmaliq | Navbahor Namangan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Navbahor Namangan | Neftchi Fargona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Champions League | 22-02-2024 16:00 | Al Ittihad Club | Navbahor Namangan | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| AFC Champions League | 15-02-2024 14:00 | Navbahor Namangan | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 04-12-2023 16:00 | Mumbai City FC | Navbahor Namangan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 28-11-2023 16:00 | Navbahor Namangan | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 11-11-2023 12:00 | Navbahor Namangan | Bunyodkor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 06-11-2023 14:08 | Nassaji Mazandaran | Navbahor Namangan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 30-10-2023 13:15 | Navbahor Namangan | Nasaf Qarshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 3 | 23/24 20/21 18/19 |
| Uzbek Cup Winner | 1 | 18 |