
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-08-2018 | Emmanuel Amunike Academy | LASK Linz | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | LASK Linz | NK Croatia Sesvete | - | Cho thuê |
| 03-02-2019 | NK Croatia Sesvete | LASK Linz | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2019 | LASK Linz | SV Horn | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | SV Horn | LASK Linz | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | LASK Linz | SV Ried | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | SV Ried | Free player | - | Giải phóng |
| 20-01-2021 | Free player | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2021 | FC Mynai | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | FC Zhetysu Taldykorgan | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
| 29-11-2022 | Habitpharm Javor | Free player | - | Giải phóng |
| 22-04-2023 | Free player | Hegelmann Litauen | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2024 | Hegelmann Litauen | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Suduva | Free player | - | Giải phóng |
| 07-02-2025 | Free player | Quang Nam | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Second League Champion | 1 | 19/20 |