
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Associação Portuguesa de Desportos (SP) B | Portuguesa | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2012 | Portuguesa | Corinthians Paulista (SP) | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2014 | Corinthians Paulista (SP) | Udinese | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2016 | Udinese | Deportivo La Coruna | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Deportivo La Coruna | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Udinese | Deportivo La Coruna | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-08-2018 | Deportivo La Coruna | Olympiakos Piraeus | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2020 | Olympiakos Piraeus | Al-Sadd | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2025 16:00 | Al-Wahda FC | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-11-2025 16:30 | Al-Sadd | Al-Sailiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 08-11-2025 14:30 | Umm Salal | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2025 16:00 | Al-Sadd | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 25-10-2025 16:30 | Al-Sadd | Al-Arabi SC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2025 18:15 | Al Hilal | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2025 16:00 | Al-Sadd | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 28-08-2025 17:30 | Al-Sadd | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 21-08-2025 17:30 | Al-Ahli Doha | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 16-08-2025 17:30 | Al-Sadd | Qatar SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Qatari champion | 4 | 24/25 23/24 21/22 20/21 |
| AFC Champions League participant | 4 | 23/24 21/22 20/21 19/20 |
| Qatari League Cup Winner | 1 | 21 |
| Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 2 | 20/21 19/20 |
| Greek champion | 1 | 20 |
| Greek cup winner | 1 | 20 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
| Qatari Stars Cup Winner (Ooredoo Cup) | 1 | 19/20 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 12/13 |
| Campeão Paulista | 1 | 12/13 |