STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 30-08-2025 17:00 | Manchester United Women | ![]() ![]() | Hammarby Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League Nữ | 27-08-2025 10:00 | Manchester United Women | ![]() ![]() | PSV Eindhoven Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 10-07-2025 19:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Iceland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 02-07-2025 19:00 | Switzerland Women | ![]() ![]() | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 03-06-2025 18:00 | Switzerland Women | ![]() ![]() | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 30-05-2025 18:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Iceland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 18-05-2025 12:30 | Chelsea FC Women | ![]() ![]() | Manchester United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 10-05-2025 11:30 | Arsenal Women | ![]() ![]() | Manchester United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 04-05-2025 11:00 | Manchester United Women | ![]() ![]() | Manchester City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 30-04-2025 19:15 | Manchester United Women | ![]() ![]() | Chelsea FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu