STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Defensor Sporting Club B | Deportivo Maldonado | - | Cho thuê |
29-06-2007 | Deportivo Maldonado | Defensor Sporting Club B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2007 | Defensor Sporting Club B | CA Atenas de San Carlos | - | Cho thuê |
29-06-2008 | CA Atenas de San Carlos | Defensor Sporting Club B | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2008 | Defensor Sporting Club B | Cerro Largo | - | Ký hợp đồng |
09-08-2010 | Cerro Largo | Racing Club Montevideo | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Racing Club Montevideo | Cerro Largo | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2013 | Cerro Largo | Defensor Sporting Montevideo | - | Cho thuê |
22-06-2013 | Defensor Sporting Montevideo | Cerro Largo | - | Kết thúc cho thuê |
23-06-2013 | Cerro Largo | Defensor Sporting Montevideo | - | Ký hợp đồng |
10-01-2016 | Defensor Sporting Montevideo | CA Independiente | 0.138M € | Cho thuê |
30-12-2016 | CA Independiente | Defensor Sporting Montevideo | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Defensor Sporting Montevideo | CA Independiente | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
23-09-2020 | CA Independiente | Al-Batin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Al-Batin | Al-Riyadh | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Al-Riyadh | Free player | - | Giải phóng |
15-01-2025 | Free player | CA Penarol | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 09-04-2025 00:00 | CA Penarol | ![]() ![]() | San Antonio Bulo Bulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 02-04-2025 22:00 | Velez Sarsfield | ![]() ![]() | CA Penarol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-05-2024 18:00 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-05-2024 16:20 | Al-Hazm | ![]() ![]() | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 09-05-2024 15:00 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-05-2024 18:00 | Al-Fateh SC | ![]() ![]() | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-04-2024 18:00 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-04-2024 15:00 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-04-2024 19:00 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 03-04-2024 19:00 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa América participant | 3 | 21 19 16 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 16/17 |
Olympics participant | 1 | 12 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 10 |