STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 30-08-2025 13:00 | AS Roma Women | ![]() ![]() | Sparta Praha Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Albania Women | ![]() ![]() | Czechia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 30-05-2025 15:00 | Czechia Women | ![]() ![]() | Croatia Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 17:00 | Spain Women | ![]() ![]() | Czechia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 16:00 | Czechia Women | ![]() ![]() | Denmark Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 24-02-2024 18:00 | Czechia Women | ![]() ![]() | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 05-12-2023 18:00 | Czechia Women | ![]() ![]() | Slovenia Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA WNL | 02-12-2023 10:30 | Belarus Women | ![]() ![]() | Czechia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 31-10-2023 16:00 | Czechia Women | ![]() ![]() | Bosnia and Herzegovina Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 27-10-2023 12:30 | Bosnia and Herzegovina Women | ![]() ![]() | Czechia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu