
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Stade Rennais FC U19 | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Rennes II | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2013 | Stade Rennais FC | AJ Auxerre | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | AJ Auxerre | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2015 | Stade Rennais FC | Angers | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Angers | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2015 | Stade Rennais FC | Bastia | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2017 | Bastia | Goztepe | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2019 | Goztepe | AJ Auxerre | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | AJ Auxerre | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2021 | Free player | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Grenoble | - | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2023 | Grenoble | Araz Nakhchivan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Araz Nakhchivan | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 02-03-2024 14:30 | Sabah Baku | Araz Nakhchivan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 17-02-2024 14:30 | Sabail FC | Araz Nakhchivan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 13-02-2024 15:30 | Araz Nakhchivan | FC Neftci Baku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 26-11-2023 11:30 | FC Neftci Baku | Araz Nakhchivan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 10-11-2023 15:00 | Araz Nakhchivan | FK Kapaz Ganca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 04-11-2023 14:00 | Standard Sumgayit | Araz Nakhchivan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 30-10-2023 15:00 | Araz Nakhchivan | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 13 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| Under-20 World Cup champion | 1 | 13 |