
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Bupyeongdong Middle School | Kyunghee High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Kyunghee High School | Incheon National University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Incheon National University | Gwangju Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2018 | Gwangju Football Club | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
| 21-04-2019 | Pohang Steelers | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
| 21-11-2020 | Gimcheon Sangmu Football Club | Pohang Steelers | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2021 | Pohang Steelers | Gwangju Football Club | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Gwangju Football Club | Pohang Steelers | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2022 | Pohang Steelers | Chungnam Asan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 02-08-2025 10:00 | Jeonnam Dragons | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-05-2025 07:30 | Chungnam Asan | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 09-11-2024 05:00 | Chungbuk Cheongju FC | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 30-10-2024 10:30 | Suwon Samsung Bluewings | Chungnam Asan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 27-10-2024 05:00 | Seoul E-Land FC | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-10-2024 05:00 | Seongnam FC | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 27-07-2024 10:00 | FC Anyang | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 24-07-2024 10:30 | Chungbuk Cheongju FC | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 21-07-2024 10:00 | Chungnam Asan | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 13-07-2024 10:00 | Jeonnam Dragons | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu