| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Besiktas JK U17 | Besiktas JK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Besiktas JK U19 | Besiktas U21 | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2019 | Besiktas U21 | Darica Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2022 | Darica Genclerbirligi | Amedspor | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2022 | Amedspor | Pazarspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Pazarspor | Amedspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2023 | Amedspor | Agri 1970 Spor | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Agri 1970 Spor | Amedspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2024 | Amedspor | Yeni Mersin İdmanyurdu | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Mazidagi Fosfat Spor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu