
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Santos FC U20 | Santos | - | Ký hợp đồng |
| 22-04-2018 | Santos | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2020 | Internacional RS | Bahia | - | Cho thuê |
| 27-02-2021 | Bahia | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-03-2021 | Internacional RS | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2022 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Houston Dynamo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Houston Dynamo | Vitoria BA | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Vitoria BA | Free player | - | Giải phóng |
| 23-05-2024 | Vitoria BA | Free player | - | Giải phóng |
| 09-07-2024 | Vitoria BA | Mirassol | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-11-2025 19:30 | Amazonas FC | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-11-2025 19:30 | Coritiba PR | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-10-2025 19:00 | Volta Redonda | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-10-2025 21:30 | Coritiba PR | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-10-2025 23:30 | Cuiaba | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-10-2025 00:30 | Coritiba PR | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-09-2025 22:30 | Avaí FC | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-09-2025 22:00 | Coritiba PR | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 21-09-2025 19:00 | America MG | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 13-09-2025 00:30 | Coritiba PR | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 2 | 24/25 22/23 |
| Olympic champion | 1 | 16 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Campeão Paulista | 2 | 15/16 14/15 |
| Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 14 |