
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Shrewsbury Town U18 | AFC Telford United | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2015 | AFC Telford United | Tividale FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Tividale FC | Newtown AFC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Newtown AFC | Southport FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2017 | Southport FC | Stafford Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Stafford Rangers | Newtown AFC | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2020 | Newtown AFC | Stourbridge FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Stourbridge FC | Newtown AFC | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2021 | Newtown AFC | Stafford Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Stafford Rangers | Rushall Olympic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Rushall Olympic | Tamworth | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Sutton United | AFC Telford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 05-05-2025 14:00 | Altrincham | Tamworth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 21-04-2025 14:00 | Forest Green Rovers | Tamworth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-04-2025 14:00 | Tamworth | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 12-04-2025 14:00 | Tamworth | Braintree Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 08-03-2025 15:00 | Tamworth | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-03-2025 19:45 | Tamworth | Wealdstone FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 01-03-2025 15:00 | Ebbsfleet United | Tamworth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 11-02-2025 19:45 | Hartlepool United | Tamworth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 08-02-2025 17:30 | Tamworth | Halifax Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu