
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Atletico Bucaramanga U20 | Atletico Bucaramanga | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Atletico Bucaramanga | Real Santander | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2021 | Real Santander | Union Magdalena | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Union Magdalena | Aguilas Doradas | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Aguilas Doradas | Union Magdalena | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Union Magdalena | Alianza Fútbol Club | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Alianza Fútbol Club | Union Magdalena | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Union Magdalena | Deportiva Once Caldas | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 17-10-2025 23:30 | Union Magdalena | Envigado FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 12-10-2025 23:20 | Atletico Bucaramanga | Union Magdalena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 14-08-2025 00:30 | Deportivo Cali | Union Magdalena | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 01-08-2025 23:00 | La Equidad | Union Magdalena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 18-07-2025 23:00 | Union Magdalena | Llaneros FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 16-06-2025 23:15 | Independiente Santa Fe | Deportiva Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 09-06-2025 01:20 | Deportiva Once Caldas | Millonarios | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 02-06-2025 01:15 | Atletico Nacional Medellin | Deportiva Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 30-05-2025 00:30 | Fluminense RJ | Deportiva Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 16-05-2025 02:00 | Deportiva Once Caldas | Gualberto Villarroel Deportivo San José | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu