| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-01-2010 | Hacettepe Spor Youth | Hacettepe Spor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2010 | Hacettepe Spor U21 | Genclerbirligi Ankara U21 | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2011 | Genclerbirligi Ankara U21 | Hacettepe SK | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2013 | Hacettepe SK | Genclerbirligi Ankara U21 | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2013 | Genclerbirligi Ankara U21 | Konyaspor | - | Cho thuê |
| 06-01-2014 | Konyaspor | Genclerbirligi Ankara U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2014 | Genclerbirligi Ankara U21 | Sandiklispor | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Sandiklispor | Genclerbirligi Ankara U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-08-2014 | Genclerbirligi Ankara U21 | Hacettepe SK | - | Cho thuê |
| 08-01-2015 | Hacettepe SK | Genclerbirligi Ankara U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2015 | Genclerbirligi Ankara U21 | Etimesgut Belediye Spor | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Etimesgut Belediye Spor | Genclerbirligi Ankara U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2015 | Genclerbirligi Ankara U21 | Kozan Spor FK | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2016 | Kozan Spor FK | Darica Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2017 | Darica Genclerbirligi | Payasspor | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2018 | Payasspor | Muglaspor | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2020 | Muglaspor | Nazillispor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Nazillispor | Yeni Mersin İdmanyurdu | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2022 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Halide Edip Adivarspor | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2023 | Halide Edip Adivarspor | Kucukcekmece | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2024 | Kucukcekmece | Tokat Belediye Plevne Spor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Kucukcekmece | Aliaga Futbol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Gumushanespor | Kucukcekmece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Mardin 1969 Spor | Kucukcekmece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Arguvan | Kucukcekmece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Kucukcekmece | Artvin Hopaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Kepez Belediyespor | Kucukcekmece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 11:00 | Kucukcekmece | Turk Metal Kirikkale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 3rd league | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 2 | 22/23 19/20 |
| Turkish 4th division champion | 1 | 20/21 |