STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Jeongmyung High School | Cheongju University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Cheongju University | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Bucheon FC 1995 | Seoul Jungnang Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Seoul Jungnang Youth | Daejeon Korail | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Daejeon Korail | Mokpo City | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Mokpo City | Changwon City | - | Ký hợp đồng |
14-02-2021 | Changwon City | Chungbuk Cheongju FC | - | Ký hợp đồng |
13-07-2021 | Chungbuk Cheongju FC | Busan Transportation Corporation | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Busan Transportation Corporation | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu