
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-01-2015 | SK Rapid Wien Youth | FC Admira Wacker Mödling Jgd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Admira Wacker Mödling Jgd | AKA Admira Wacker Modling U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | AKA Admira Wacker Modling U15 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | AKA Admira Wacker U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AKA Admira Wacker U18 | Admira Wacker II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Admira Wacker II | Traiskirchen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Traiskirchen | Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 07-03-2025 17:00 | SKN St.Polten | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-12-2024 09:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-11-2024 17:00 | SV Stripfing | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-10-2024 16:00 | SV Ried | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-10-2024 18:30 | Kapfenberg SV 1919 | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 04-10-2024 18:30 | SKU Ertl Glas Amstetten | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-09-2024 16:00 | Lafnitz | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 13-09-2024 16:00 | Kapfenberg SV 1919 | SC Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 28-08-2024 17:00 | Kapfenberg SV 1919 | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 23-08-2024 16:00 | Kapfenberg SV 1919 | SKN St.Polten | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu