| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | FC Viktoria 1889 Berlin Youth | RB Leipzig Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | RB Leipzig Youth | RasenBallsport Leipzig U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | RasenBallsport Leipzig U17 | RB Leipzig U19 | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2022 | RB Leipzig U19 | GKS Katowice | - | Ký hợp đồng |
| 25-10-2022 | GKS Katowice | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2022 | Free player | Tennis Borussia Berlin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Tennis Borussia Berlin | Rot-Weiss Erfurt | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Rot-Weiss Erfurt | BFC Preussen | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2024 | BFC Preussen | Free player | - | Giải phóng |
| 04-01-2025 | Free player | Hertha Zehlendorf | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 16-03-2024 15:00 | Carl Zeiss Jena | Rot-Weiss Erfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 21-02-2024 18:00 | FC Viktoria 1889 Berlin | Rot-Weiss Erfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 27-01-2024 13:00 | Rot-Weiss Erfurt | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu