
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | SC Braga Youth | SC Braga U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SC Braga U15 | Spg C Braga U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Spg C Braga U17 | CD Celeirós | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | CD Celeirós | Merelinense FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Merelinense FC | AD Fafe | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | AD Fafe | AD Sanjoanense | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2021 | AD Sanjoanense | Pevidém SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Pevidém SC | Red Boys Differdange | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Red Boys Differdange | FC Kairat Almaty | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 26-11-2025 17:45 | FC Copenhagen | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Inter Milan | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 16:45 | FC Kairat Almaty | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 16:45 | FC Kairat Almaty | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 18-09-2025 19:00 | Sporting CP | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 26-08-2025 16:45 | FC Kairat Almaty | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 20-08-2025 19:00 | Celtic FC | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-08-2025 18:15 | Slovan Bratislava | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 06-08-2025 15:00 | FC Kairat Almaty | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 29-07-2025 15:00 | FC Kairat Almaty | KuPs | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Luxembourgish champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Luxembourgish cup winner | 1 | 24/25 |
| Kazakh champion | 1 | 24/25 |
| Top scorer | 1 | 23/24 |