
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Cherno More II | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Cherno More Varna U19 | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2019 | Cherno More Varna | FC Dunav Ruse | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | FC Dunav Ruse | Cherno More Varna | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2020 | Cherno More Varna | Arda | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Arda | Botev Vratsa | - | Cho thuê |
| 06-01-2021 | Botev Vratsa | Arda | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Arda | Botev Vratsa | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Botev Vratsa | Arda | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Arda | FC Dunav Ruse | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2023 | FC Dunav Ruse | Fratria | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 21 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 14/15 |