STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro Nữ | 04-06-2024 15:00 | Azerbaijan Women | ![]() ![]() | Turkiye Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 17:00 | Turkiye Women | ![]() ![]() | Hungary Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 17:00 | Switzerland Women | ![]() ![]() | Turkiye Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 05-12-2023 15:00 | Turkiye Women | ![]() ![]() | Georgia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 01-12-2023 15:00 | Lithuania Women | ![]() ![]() | Turkiye Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 31-10-2023 16:00 | Turkiye Women | ![]() ![]() | Luxembourg Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 27-10-2023 17:30 | Luxembourg Women | ![]() ![]() | Turkiye Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 26-09-2023 15:00 | Turkiye Women | ![]() ![]() | Lithuania Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 22-09-2023 14:00 | Georgia Women | ![]() ![]() | Turkiye Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu