
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2010 | Rissho University Shonan High School | Biwako Seikei Sport College | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | Biwako Seikei Sport College | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2016 | FC Tokyo | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2023 | Cerezo Osaka | Ventforet Kofu | - | Cho thuê |
| 30-01-2024 | Ventforet Kofu | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Cerezo Osaka | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2025 | Gamba Osaka | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-03-2025 10:00 | Vissel Kobe | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-03-2025 06:00 | Vissel Kobe | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26-02-2025 10:00 | Vissel Kobe | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-09-2024 10:00 | Gamba Osaka | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-08-2024 10:00 | Vissel Kobe | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 11-08-2024 10:00 | Kashiwa Reysol | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 07-08-2024 10:00 | Gamba Osaka | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-07-2024 10:00 | Gamba Osaka | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-07-2024 10:00 | Sagan Tosu | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-07-2024 10:00 | Gamba Osaka | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 3 | 23/24 20/21 17/18 |
| Japanese Super Cup winner | 1 | 18 |
| Japanese cup winner | 1 | 17 |
| Japanese league cup winner | 1 | 17 |