STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Hellerup IK Youth | Hellerup IK U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Hellerup IK U19 | HIK Hellerup | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | HIK Hellerup | Herlev IF | - | Cho thuê |
30-06-2016 | Herlev IF | HIK Hellerup | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | HIK Hellerup | Bronshoj | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Bronshoj | Skovshoved | - | Ký hợp đồng |
01-09-2020 | Skovshoved | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-08-2025 17:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-08-2025 12:00 | Lyngby | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-08-2025 17:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-07-2025 12:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-07-2025 17:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 15-05-2025 17:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-03-2025 18:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-03-2025 13:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-02-2025 18:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-11-2024 18:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | Roskilde | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu