
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Sporting CP U19 | SG Sacavenense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | SG Sacavenense | Vilafranquense | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Vilafranquense | Panaitolikos Agrinio | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Panaitolikos Agrinio | Vilafranquense | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2019 | Vilafranquense | Panaitolikos Agrinio | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-07-2024 | Panaitolikos Agrinio | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu cúp Ba Lan | 02-04-2025 19:00 | Jagiellonia Bialystok | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 18:00 | Cercle Brugge | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 18:30 | Wisla Krakow | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 18:30 | Wisla Krakow | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:30 | Spartak Trnava | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 11-05-2024 17:00 | OFI Crete | Panaitolikos Agrinio | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-04-2024 16:30 | Asteras Aktor | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-04-2024 17:00 | AE Kifisias | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 06-04-2024 16:30 | Panaitolikos Agrinio | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-03-2024 17:30 | Pas Giannina | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu