
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Bohemians U19 | Bohemians | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2020 | Bohemians | Bray Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Bray Wanderers | Longford Town | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2022 | Longford Town | Derry City | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-07-2023 | Derry City | Fleetwood Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 02-12-2025 19:00 | Tranmere Rovers | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 12:30 | Milton Keynes Dons | Fleetwood Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 15:00 | Fleetwood Town | Shrewsbury Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 15:00 | Fleetwood Town | Swindon Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:00 | Port Vale | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 15:00 | Crawley Town | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Fleetwood Town | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 11:30 | Fleetwood Town | Accrington Stanley | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Chesterfield | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Fleetwood Town | Harrogate Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Irish cup winner | 1 | 21/22 |