STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Cerro Largo FC B | Rampla Juniors FC | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Rampla Juniors FC | Cerro Largo FC B | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2009 | Cerro Largo FC B | CA River Plate Montevideo | 0.094M € | Chuyển nhượng tự do |
06-01-2010 | CA River Plate Montevideo | Cerro Largo | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Cerro Largo | CA River Plate Montevideo | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2012 | CA River Plate Montevideo | Moreirense | 0.185M € | Cho thuê |
29-06-2013 | Moreirense | CA River Plate Montevideo | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2013 | CA River Plate Montevideo | Carabobo | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Carabobo | CA River Plate Montevideo | - | Kết thúc cho thuê |
11-09-2014 | CA River Plate Montevideo | Central Espanol | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Central Espanol | CA River Plate Montevideo | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | CA River Plate Montevideo | Deportivo Tachira | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Deportivo Tachira | CA River Plate Montevideo | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2015 | CA River Plate Montevideo | Leones Negros | Unknown | Ký hợp đồng |
15-08-2016 | Leones Negros | Al Wakrah SC | Free | Ký hợp đồng |
01-02-2017 | Al Wakrah SC | Centro Atletico Fenix | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Centro Atletico Fenix | Atletico San Luis | Free | Ký hợp đồng |
15-07-2018 | Atletico San Luis | Montevideo City Torque | Free | Ký hợp đồng |
13-01-2019 | Montevideo City Torque | Cerro Montevideo | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Cerro Montevideo | Free player | - | Giải phóng |
08-09-2019 | Free player | CA Juventud | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | CA Juventud | Free player | - | Giải phóng |
18-02-2020 | Free player | Sud America | - | Ký hợp đồng |
14-02-2023 | Sud America | CA Bella Vista | - | Ký hợp đồng |
13-08-2023 | CA Bella Vista | Club Oriental | - | Ký hợp đồng |
09-02-2025 | Club Oriental | CS Cerrito | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 12/13 |