STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Drancy | Red Star FC 93 | - | Ký hợp đồng |
13-07-2014 | Red Star FC 93 | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Excelsior Virton | KV Oostende | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | KV Oostende | Sint-Truidense | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Sint-Truidense | KVC Westerlo | - | Cho thuê |
29-06-2019 | KVC Westerlo | Sint-Truidense | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Sint-Truidense | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | KVC Westerlo | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Panaitolikos Agrinio | Ionikos Nikaia | - | Ký hợp đồng |
12-07-2023 | Ionikos Nikaia | AE Kifisias | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | AE Kifisias | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-12-2023 15:30 | Panaitolikos Agrinio | ![]() ![]() | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 04-11-2023 18:00 | AE Kifisias | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu