| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Buya Msuthu FC | Polokwane City FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Polokwane City FC | TS Sporting FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2021 | TS Sporting FC | Platinum City Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2022 | Platinum City Rovers FC | Cape Town Spurs | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Cape Town Spurs | Platinum City Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2023 | Platinum City Rovers FC | ORBIT College FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2024 | ORBIT College FC | Marumo Gallants FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 03-12-2025 17:30 | Orbit College | Durban City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-11-2025 17:30 | Orbit College | Stellenbosch FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 04-11-2025 17:30 | Kaizer Chiefs | Orbit College | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-11-2025 13:30 | Orbit College | Magesi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 17-10-2025 17:30 | Richards Bay | Orbit College | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 04-10-2025 13:00 | Orbit College | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 07-02-2025 17:30 | AmaZulu | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-12-2024 13:30 | Polokwane City FC | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 10-11-2024 13:00 | Marumo Gallants FC | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-10-2024 13:00 | Marumo Gallants FC | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu