| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Free player | Mass United FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-03-2016 | Mass United FC | Harrisburg Islanders | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2016 | Harrisburg Islanders | Free player | - | Giải phóng |
| 16-05-2017 | Free player | Richmond Kickers | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2022 | Richmond Kickers | Free player | - | Giải phóng |
| 14-04-2023 | Free player | Flower City Union | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2025 | Free player | Richmond Kickers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL1 Regular Season Champion | 1 | 22 |