| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 17-07-2019 | Unia Tarnow U19 | Wisla Krakow (Youth) | 0.027M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-07-2021 | Wisla Krakow (Youth) | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 10-03-2022 | Wisla Krakow | Orleta Radzyn Podlaski | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Orleta Radzyn Podlaski | Wisla Krakow | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2022 | Wisla Krakow | KS Wieczysta Krakow | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | KS Wieczysta Krakow | Wisla Krakow | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Wisla Krakow | KS Wieczysta Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2023 | KS Wieczysta Krakow | Sieradz | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2024 | Sieradz | Lechia Tomaszow Mazowiecki | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2025 | Lechia Tomaszow Mazowiecki | Olimpia Grudziadz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu