
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2016 | Wright State Raiders (Wright State University) | SW Florida Adrenaline | - | Cho thuê |
| 31-07-2016 | SW Florida Adrenaline | Wright State Raiders (Wright State University) | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-02-2018 | New York City FC | Philadelphia Union II | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2018 | Philadelphia Union II | Free player | - | Giải phóng |
| 06-03-2019 | Free player | Charleston Battery | - | Ký hợp đồng |
| 11-12-2023 | Charleston Battery | Birmingham Legion | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2025 21:00 | Birmingham Legion | Miami FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 04-10-2025 21:00 | Loudoun United | Birmingham Legion | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 07-09-2025 00:30 | FC Tulsa | Birmingham Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2025 00:00 | Birmingham Legion | Pittsburgh Riverhounds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-09-2024 00:00 | Birmingham Legion | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2024 23:30 | Birmingham Legion | Pittsburgh Riverhounds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 03-08-2024 23:30 | Birmingham Legion | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-06-2024 01:00 | El Paso Locomotive FC | Birmingham Legion | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 27-04-2024 23:30 | Birmingham Legion | Memphis 901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 14-04-2024 21:00 | North Carolina | Birmingham Legion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 1 | 21 |