
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2009 | Chikuyo Gakuen High School | Fukuoka University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2013 | Fukuoka University | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2016 | Nagoya Grampus | Kyoto Sanga | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | Kyoto Sanga | Imabari FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2018 | Imabari FC | Kyoto Sanga | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2020 | Kyoto Sanga | Iwate Grulla Morioka | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Iwate Grulla Morioka | FC Ryukyu Okinawa | - | Ký hợp đồng |
| 02-12-2023 | FC Ryukyu Okinawa | Boeung Ket | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2025 | Boeung Ket | Iwate Grulla Morioka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu